Thứ Ba, 30 tháng 6, 2015

Eurotron - MÁY PHÂN TÍCH KHÍ ỐNG KHÓI Eurotron GreenLine 8000 Model: GreenLine 8000

Eurotron  - MÁY PHÂN TÍCH KHÍ ỐNG KHÓI Eurotron GreenLine 8000
Model: GreenLine 8000
Hãng sản xuất: Eurotron – Ý
                          Image result for GreenLine 8000
Thông số kỹ thuật MÁY PHÂN TÍCH KHÍ ỐNG KHÓI Eurotron GreenLine 8000:
- Có tới 9 loại đầu dò đo khí khác nhau, được bù trừ nhiệt độ. Đo cùng lúc được 8 loại khí khác nhau.
- Các loại khí và thông số đo được, như sau: O2, CO2, CO, CO%, NO/Nox, SO2, CxHy, NO2, H2S, chênh lệch áp suất, nhiệt độ khí cháy, nhiệt độ không khí, thể tích khí, theo dõi nồng độ CO tại môi trường làm việc, đo nhiệt độ và độ ẩm không khí.
- Bộ điều khiển từ xa (qua dây cáp), có tích hợp máy in nhiệt.
- Đáp ứng hoàn toàn theo qui định EPA (Environmental Protection Agency)
- Đo khí CO, CO2, CxHy bằng đầu dò hồng ngoại.
- Lắp sẳn bộ làm lạnh khí Peltier
- Bảo vệ tự động đầu dò CO  bằng bơm làm sạch.
- Quan sát giới hạn lâu với bộ ngưng tụ hơi
- Đo lưu lượng khí bằng điện tử.
- Kết quả đo có thể chuyển đổi trực tiếp từ ppm sang mg/Nm3, mg/KWh; từ hPa sang mmH2O, mbar, in H2O và từ 0C sang 0F
- Tín hiệu vào Aux 4 ~ 20 mA
- Màm hình đồ họa có menu.
- Dễ dàng bảo dưỡng.
- Bộ nhớ kết quả phân tích đầy đủ 9000 dữ liệu, cổng RS232 và phần mềm Windows.
* Thông số – Khoảng đo – Đặc tính của đầu đo
* Đầu Đo Khí  O2
- Khoảng đo: 0 ~ 25%
- Độ phân giải: 0.1%
- Độ chính xác: ± 0.1% thể tích
- Nguyên lý đo: điện hóa học
* Đầu Đo Khí  CO
- Khoảng đo: 0 ~ 8,000 ppm
- Độ phân giải: 1 ppm
- Độ chính xác: <300 ppm = ± 10 ppm
300 ~ 2000 ppm = ± 4%
> 2000 ppm = ± 10 %
- Nguyên lý đo: điện hóa học.
* Đầu Đo Khí  CO
- Khoảng đo: 0 ~ 20,000 ppm
- Độ phân giải: 1 ppm
- Độ chính xác: <300 ppm = ± 10 ppm
300 ~ 2000 ppm = ± 4%
> 2000 ppm = ± 10 %
- Nguyên lý đo: điện hóa học.
* Đầu Đo Khí  CO
- Khoảng đo: 0 ~ 2,500 ppm
- Độ phân giải: 10 ppm
- Độ chính xác: ± 2 % toàn khung
- Nguyên lý đo: NDIR (tia hồng ngoại không phân tán)
* Đầu Đo Khí  CO
- Khoảng đo: 0 ~ 15.00 %
- Độ phân giải: 0.01 %
- Độ chính xác: ± 3 % r.d.g
- Nguyên lý đo: NDIR
* Đầu Đo Khí  CO%
- Khoảng đo: 10 %
- Độ phân giải: 0.01 %
- Độ chính xác: ± 100 ppm < 0.02%; ± 5% rdg hoặc 10%
- Nguyên lý đo: điện hóa học
* Đầu Đo Khí  NO
- Khoảng đo: 0 ~ 4,000 ppm
- Độ phân giải:1 ppm
- Độ chính xác: < 100 ppm = ±5ppm
                          -> 3000 ppm = ± 4%
- Nguyên lý đo: điện hóa học
* Đầu Đo Khí  NOx
- Khoảng đo: 0 ~ 99.9%
- Độ phân giải: 0.1%
- Nguyên lý đo: dựa trên tính toán.
* Đầu Đo Khí  SO2
- Khoảng đo: 0 ~ 4,000 ppm
- Độ phân giải:1 ppm
- Độ chính xác: < 100 ppm = ±5ppm
                          -> 200 ppm = ± 4%
- Nguyên lý đo: điện hóa học
* Đầu Đo Khí  CO2
- Khoảng đo: 0 ~ 99.9%
- Độ phân giải: 0.1%
- Nguyên lý đo: dựa trên tính toán.
* Đầu Đo Khí  CO2
- Khoảng đo: 0 ~ 20.00 %
- Độ phân giải: 0.01%
- Độ chính xác: ±3% rdg hoặc ±0.3%
- Nguyên lý đo: NDIR
* Đầu Đo Khí  CO2
- Khoảng đo: 0 ~ 20.00 %
- Độ phân giải: 0.01%
- Độ chính xác: ±3% rdg hoặc ±0.3%
- Nguyên lý đo: NDIR
* Đầu Đo Khí  CO2
- Khoảng đo: 0 ~ 20.00 %
- Độ phân giải: 0.01%
- Độ chính xác: ±3% rdg hoặc ±0.3%
- Nguyên lý đo: NDIR
* Đầu Đo Khí  CxHy
- Khoảng đo: 0 ~ 5 %
- Độ phân giải: 0.01 %
- Độ chính xác: ±5% rdg
- Nguyên lý đo: Pellistor
* Đầu Đo Khí  CxHy
- Khoảng đo: 0 ~ 50,000 ppm
- Độ phân giải:1 ppm
- Độ chính xác: ±3% rdg hoặc ± 10ppm
- Nguyên lý đo: NDIR
* Đầu Đo Khí  H2S
- Khoảng đo: 0 ~ 1,000 ppm
- Độ phân giải:1 ppm
- Độ chính xác: < 100 ppm = ±5ppm
                          ± 4% drg hoặc 1000ppm
- Nguyên lý đo: điện hóa học
* Đầu Đo Nhiệt Độ Không Khí (T air)
- Khoảng đo: -10 0C ~ 99.9 0C
- Độ phân giải: 0.1 0C
- Độ chính xác: ± (0.2% rdg + 0.150C)
- Nguyên lý đo: Pt 100
* Đầu Đo Nhiệt Độ Khí Cháy (T gas)
- Khoảng đo: 0 0C ~ 999.9 0C
- Độ phân giải: 0.1 0C
- Độ chính xác: ± (0.3% rdg + 0.30C)
- Nguyên lý đo: Tc K
* Tính Toán Chênh Lệch Nhiệt Độ  DT
- Khoảng đo: 0 0C ~ 999.9 0C
- Độ phân giải: 0.1 0C
- Nguyên lý đo: được tính toán
* Đầu Đo Nhiệt Độ T flow/ T return
- Khoảng đo: -10 0C ~ 99.9 0C
- Độ phân giải: 0.1 0C
- Độ chính xác: ± (0.3% rdg + 0.30C)
- Nguyên lý đo: Tc K
* Đầu Đo Ap Suất
- Khoảng đo: ±100.00 hPa
- Độ phân giải: 0.01 hPa
- Độ chính xác: ± 3 Pa < 300 Pa
                          ± 1% rdg > 300 Pa
- Nguyên lý đo: ống pitot
* Tính Toán Khí Vượt Quá Giới Hạn
- Khoảng đo: 1.00 ~ µ
- Độ phân giải: 0.01
- Nguyên lý đo: được tính toán
* Tính Toán Tốc Độ Không Khí
- Khoảng đo: 0 ` 99.9 m/s
- Độ phân giải: 0.1 m/s
- Nguyên lý đo: được tính toán
* Tính Toán Hiệu Suất
- Khoảng đo: - ~ 99.9 %
- Độ phân giải: 0.1 %
- Nguyên lý đo: được tính toán
* Đo Bồ Hóng (Khói)
- Thang đo Bacharach: 0 ~ 9 mức
* Ngõ vào Aux
- 2 kênh 4 ~20 mA
Bộ Điều Khiển Chính MÁY PHÂN TÍCH KHÍ ỐNG KHÓI Eurotron GreenLine 8000:
- Máy phân tích khí ống khói xách tay, với  9 loại đầu dò khí.
- Hiệu chuẩn điểm zero: chương trình hiệu chỉnh tự động khi thiết bị được bật lên. Ngỏ vào không khí sạch với van điện từ và mạch chia không khí.
- Tự chuẩn đoán: kiểm tra khả năng của đầu dò
- Ngưỡng nồng độ khí báo động: được lập trình từ PC bằng chương trình GaConfig
- Bơm mẫu khí: lưu lượng 2.6 lít/phút với điều khiển lưu lượng bằng điện tử.
- Thời gian sử dụng pin: 6 giờ hoạt động liên tục (khi không sử dụng điện cực có gia nhiệt)
- Nguồn điện sử dụng: 230V, 50/60Hz dùng để xạc pin.
- Bộ nhớ dữ  liệu tích hợp bên trong: lưu được 9,000 dữ liệu phân tích hoàn chỉnh.
- Đo khói: sử dụng điện cực có gia nhiệt hoặc bơm tay ở bên ngoài. Chỉ số bacharach lưu trong bộ nhớ hoặc được in ra ngoài
- Đầu dò có thể lắp thêm (option~không cung cấp kèm theo): đầu dò đo CO môi trường, đầu dò phát hiện rò rỉ khí cháy, đầu dò đo nhiệt độ, độ ẩm.
- Nhiệt độ làm việc: 50C ~ 450C
- Nhiệt độ bảo quản máy: 20 ~ 600C
- Hộp đựng máy bằng nhôm
- Kích thước: dài 455 x rộng 205 x cao 365 mm
- Khối lượng: 10 Kg
* Bộ Điều Khiển Từ Xa Cầm Tay
- Dây cáp nối chuẩn giữa bộ điều khiển cầm tay và bộ điều khiển chính dài 2.5 mét
- Máy in kim (ribbon): 24 cột với độ rộng khổ giấy là 58mm và chiều dài cuộn giấy là 18 mét.
- Nguồn điện cho máy in: dùng nguồn điện từ bộ điều khiển.
- In tiết kiệm: lên tới 40 bản báo cáo.
- Loại nhiên liệu cháy: lên tới 10 loại có thể lập trình.
- Tiêu đề báo cáo: 4 dòng x 16 ký tự được lập trình từ bàn phím.
- Màn hình: màn hình tinh thể lỏng lớn (40x56mm) có chiếu sáng nền. Có thanh đồ thị cường độ.
- Cổng giao diện RS232
- Kích thước: rộng 115 x cao 90 x dài 330 mm
- Khối lượng: 0.9 kg.
Cung cấp bao gồm MÁY PHÂN TÍCH KHÍ ỐNG KHÓI Eurotron GreenLine 8000:
+ Máy phân tích khí ống khói model GreenLine 8000
+ Đầu dò lấy mẫu khí f10,  chiều dài 1500mm, có gia nhiệt sưởi nóng và ống đo áp suất (pitot) 750 mm
+ Đầu đo nhiệt độ khí cháy từ xa dài 2 m
+ Đầu đo nhiệt độ và độ ẩm không khí.
+ Đầu đo khí  O2 (khoảng đo:0-25% )
+ Đầu đo khí  CO (khoảng đo: 0-8000 ppm)
+ Đầu đo khí  CO%  (khoảng đo: 0-10%)
+ Đầu đo khí  NO và NOx (khoảng đo: 0-4000 ppm)
+ Đầu đo khí  NO2 (khoảng đo: 0-1000 ppm)
+ Đầu đo khí  CO2 (khoảng đo: 0-20%)
+ Đầu đo khí  CxHy (khoảng đo: 0-50000 ppm)
+ Đầu đo khí  H2S (khoảng đo: 0-1000 ppm)
+ Hộp đựng và v65n hành máy bằng nhôm
+ Hướng dẫn sử dụng

LOVIBOND - BỘ MÁY SO MÀU LOVIBOND AF 330 Test Kit Model: AF 330 Test Kit

LOVIBOND - BỘ MÁY SO MÀU LOVIBOND AF 330 Test Kit
Model: AF 330 Test Kit
Hãng sản xuất: LOVIBOND – Anh
                         Image result for AF 330 Test Kit LOVIBOND
Tính năng kỹ thuật BỘ MÁY SO MÀU LOVIBOND AF 330 Test Kit:
- Ứng dụng: so màu trong bia, nước ngọt, các chất lỏng tương đương,…..
- Bộ thiết bị so màu Lovibond – Daylight 2000 lighting Unit (EBC varsion
- Đĩa so màu: EBC 4/14A : 2.0, 2.5, 3.0, 3.5, 4.0, 4.5, 5.0, 5.5, 6.0 EBC
- Đĩa so màu: EBC 4/14B : 6.0, 6.5, 7.0, 7.5, 8.0, 8.5, 9.0, 9.5, 10.0 EBC
- Đĩa so màu: EBC 4/14C : 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18 EBC

Cung cấp bao gồm BỘ MÁY SO MÀU LOVIBOND AF 330 Test Kit:
+ Bộ thiết bị so màu Lovibond – Daylight 2000 lighting Unit (EBC version) Code 172010
+ Đĩa so màu EBC 4/14A code 241410, EBC4/14B code 241420 và EBC4/14C code 241430
+ Hướng dẫn sử dụng

BUHLER - MÁY NGHIỀN MALT + GẠO THÍ NGHIỆM BUHLER DLFU Model: DLFU

BUHLER - MÁY NGHIỀN MALT + GẠO THÍ NGHIỆM BUHLER DLFU
Model: DLFU
Hãng sản xuất: BUHLER – Thụy Sỹ
                       Image result for DLFU
Thông số kỹ thuật MÁY NGHIỀN MALT + GẠO THÍ NGHIỆM BUHLER DLFU:
Ứng dụng:
- Dùng để xay hạt phân tích hàm lượng nước, protein,…
- Phân tích ngũ cốc với hàm lượng nước tối đa là 20% và kích thước hạt tối đa là 6mm.
- Đáp ứng theo tiêu chuẩn: EBC, MEBAK, và IOB- Thiết kế bền chắc, tin cậy, cho kết quả phân tích chính xác.
- Đạt chứng nhận CE , an toàn theo tiêu chuẩn DIN-EN-ISO 292-1 và 2
Thông số kỹ thuật:
- Công suất: 0.75kW
- Nguồn: 230V
- Trọng lượng: ~ 45kg
- Trọng lượng khi đóng kiện: ~ 75 kg
- Thể tích khi đóng kiện: 0,24 m3
Cung cấp bao gồm MÁY NGHIỀN MALT + GẠO THÍ NGHIỆM BUHLER DLFU:
+ Máy nghiền malt + Gạo thí nghiệm model DLFU
+ Hướng dẫn sử dụng

PFEUFFER- BỘ RAY SÀNG THÍ NGHIỆM PFEUFFER Sortimat Model: Sortimat

PFEUFFER-  BỘ RAY SÀNG THÍ NGHIỆM PFEUFFER Sortimat
Model: Sortimat
Hãng sản xuất: PFEUFFER - Đức
                      Image result for Sortimat
Thông số kỹ thuật BỘ RAY SÀNG THÍ NGHIỆM PFEUFFER Sortimat:
Ứng dụng:
- Phân loại và đánh giá chất lượng của các loại ngũ cốc
- Đánh giá chất lượng của các loại ngũ cốc
- Có sẵn với các loại 3, 4 hoặc 5 sàng
- Thiết kế vững chắc, bền bỉ, dễ bảo trì.
- Xác định theo phương pháp:  EBC, MEBAK
2.3.1 đáp ứng theo ICC tiêu chuẩn 102/1 và 103/1.
Thông số kỹ thuật:
- Điện áp: 230 V / 50 Hz
- Kích thước sàng: 300 x 180 x 1 mm
- Kích thước máy: 550 x 270 x 350 mm
- Trọng lượng: 28 kg
- Nguồn: 230V/50Hz
Cung cấp bao gồm BỘ RAY SÀNG THÍ NGHIỆM PFEUFFER Sortimat:
+ Bộ rây sàng model Sortimat
+ Bộ sàng rây và khay chia mẫu đi kèm
+ Hướng dẫn sử dụng

PFEUFFER - MÁY KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG MALT PFEUFFER FRIABILIMETER Model: FRIABILIMETER

PFEUFFER -  MÁY KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG MALT PFEUFFER FRIABILIMETER
Model: FRIABILIMETER
Hãng sản xuất: PFEUFFER - Đức
                         Image result for FRIABILIMETER
Thông số kỹ thuật MÁY KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG MALT PFEUFFER:
- Một mẫu mạch nha được tách cơ học thành các phần cứng và dễ vỡ của nó. Mục đích này các hạt được ép vào các dây lưới quay bằng phương tiện của lực lượng áp lực của một con lăn bọc cao su với áp lực liên tục trong một khoảng thời gian 8 phút. Các bộ phận mạch nha bở rơi qua dây sàng.
-  Phương pháp: EBC-phương pháp 4.15, MEBAK 4.1.3.6 và ASBC Malt-12
Thông số kỹ thuật:
- Nguồn: 230 V * / 50 Hz *
- Công suất: 50W
- Kích thước: 400 x 265 x 270 mm
- Trọng lượng: 12 kg
Cung cấp bao gồm MÁY KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG MALT PFEUFFER:
+ Máy kiểm tra malt model Friabilimeter
+ Hướng dẫn sử dụng.

JULABO - THIẾT BỊ FORCING TEST JULABO F38-ME (Oder No: 9162638) Model: F38-ME (Oder No: 9162638)

JULABO - THIẾT BỊ FORCING TEST JULABO  F38-ME (Oder No: 9162638)
Model: F38-ME (Oder No: 9162638)
Hãng sản xuất: JULABO – Đức
                          Image result for F38-ME (Order No: 9162638)
Thông số kỹ thuật THIẾT BỊ FORCING TEST JULABO  F38-ME (Oder No: 9162638):
- Thang nhiệt độ: -38 ... 80° C
- Nhiệt độ ổn định:  ± 0.05° C
- Bộ điều khiển nhiệt độ:  PID
- Cài đặt / độ phân giải:  0.01
- Tích hợp lập trình:  1x10 bước
- Nhiệt độ hiển thị VFD
- Công suất nhiệt: 2kW
- Công suất làm lạnh:
     20 ° C            0.92
     0 ° C              0,66
   -20 ° C            0,32
- Công suất bơm: 11-16 lít / phút
- Áp suất bơm: 0,23-0,45 bar
- Thể tích chứa: 45 lít
- Bộ tải lạnh: R404A
- Bên ngoài kết nối cảm biến nhiệt độ Pt100 tích hợp
- Giao diện|: RS232 (Tùy chọn Profibus)
- Nhiệt độ hoạt động: 5 ... 40°C
- Kích thước(W x L x H): 46 x 70 x 89 cm
- Trọng lượng: 72 kg
- Giỏ đựng lảm bàng thép không gỉ: 20chai x 0,5lít
- Nguồn: 230V / 50Hz / 13A
Cung cấp bao gồm THIẾT BỊ FORCING TEST JULABO  F38-ME (Oder No: 9162638):
- Thiết bị Forcing test Model: F38-ME
- Hướng dẫn sử dụng