Chủ Nhật, 31 tháng 1, 2016

MARTINI - MÁY ĐO pH/NHIỆT ĐỘ ĐỂ BÀN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ Model Mi 150

MARTINI - MÁY ĐO pH/NHIỆT ĐỘ ĐỂ BÀN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model Mi 150
Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani
 Kết quả hình ảnh cho Mi 150   MARTINI – Rumani
- Khoảng đo: -2.00 … + 16.00 pH. Độ chính xác: ±0.01 pH
- Khoảng đo nhiệt độ: -20.0 …+120.00C. Độ chính xác: ±0.40C
- Hiệu chuẩn tự động 1 hoặc 2 điểm với bộ nhớ 7 giá trị dung dịch pH 1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.5
- Tự động nhận biết dung dịch chuẩn. Chấp nhận tất cả các điện cực đo của các hãng khác với đầu nối BNC
- Tự động bù trừ nhiệt độ. Điều khiển bằng vi xử lý, phím bấm dạng màng. Kết quả đo pH/nhiệt độ hiển thị bằng màn hình LCD lớn. Có chức năng GLP và HOLD
- Kích thước: 230 x 160 x 95 mm. Trọng lượng: 0.9 kg
- Điện: 12 VDC Adapter, 230V
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo pH/nhiêt độ để bàn model Mi150
+ Điện cực đo pH thân bằng thủy tinh đầu nối BNC dây dài 1 m
+ Điện cực đo nhiệt độ bằng thép không gỉ dây dài 1 m
+ Dung dịch chuẩn pH4, pH7, pH 10, dung dịch vệ sinh điện cực và pipet hút mẫu
+ Giá đỡ điện cực, 12VDC Adapter
+ Hướng dẫn sử dụng (Tiếng Anh và tiếng Việt)

INTERNATIONAL MEDCOM - MÁY ĐO PHÓNG XẠ ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ Model INSPECTOR ALERT

INTERNATIONAL MEDCOM - MÁY ĐO PHÓNG XẠ ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model INSPECTOR ALERT
Hãng sản xuất: INTERNATIONAL MEDCOM – Mỹ
 Kết quả hình ảnh cho CRM-100
- Máy đo độ phóng xạ của tòan vùng bước sóng alpha, beta, gamma và tia X.
- Đầu dò là ống Halogen-quenched Geiger-Mueller. Đường kính hiệu quả 45mm. Phủ bên ngoài bằng mica có tỉ trọng 1.5~2.0 mg/cm2
- Hiển thị kết quả đo bằng màn hình tinh thể lo`ng 4 chữ số
- Khoảng đo: mR/hr: .001-100.0
                      CPM: 0-350,000
                      Total: 1-9,999,000 counts
                      µSv/hr: .01-1,000
                      CPS: 0-5,000
- Hiệu suất:
        + Beta: C-14 (49 keV avg. 156KeV max.): 5.3%
                      Bi-210 (390 keV avg. 1.2 MeV max.): 32%
                      Sr-90 (546KeV and 2.3MeV): 38%
                      P-32 (693 keV avg. 1.7 MeV max.): 33%
        + Alpha: Am-241 (5.5 MeV): 18%
- Độ nhạy: 3500 CPM/mR/hr (Cs-137)
- Độ chính xác:
             ± 15% trong khoảng 50 mR/hr; ± 20% trong khoảng 100 mR/hr
             ±15% trong khoảng 130,000 CPM; ±20% từ 130,000 đến 350,000 CPM
- Thời gian: Có thể cài đặt 1-10 phút, 10-50 phút và 1-24 giờ
- Đèn đếm sáng màu LED đỏ mỗi lần đếm
- Phát tính hiệu “bip” mỗi lần đếm (có thể tắc tín hiệu “bip”)
- Kích thước máy: cao 15 x rộng 8 x sâu 3 cm
- Trọng lượng: 323 gram - Điện: 1 pin 9V
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo phóng xạ điện tử hiện số model Inspector Alert
+ Túi da đựng máy
+ 01 pin 9V và hướng dẫn sử dụng

+ PHẦM MỀM VÀ CÁP NỐI
Model Geiger Graph

INTERNATIONAL MEDCOM - MÁY ĐO PHÓNG XẠ ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ Model RADALERT 100

INTERNATIONAL MEDCOM  - MÁY ĐO PHÓNG XẠ ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model RADALERT 100
Hãng sản xuất: INTERNATIONAL MEDCOM – Mỹ
 Kết quả hình ảnh cho CRM-100
- Máy đo độ phóng xạ của toàn vùng bước sóng alpha, beta, gamma và tia X.
- Đầu dò Halogen-quenched Geiger-Mueller. Phủ bên ngoài bằng mica có tỉ trọng 1.5~2.0 mg/cm2
- Hiển thị kết quả đo bằng màn hình tinh thể lỏng 4 chữ số
- Khoảng đo:
          mR/hr: .001-110 mR/hr
          µSv/hr: .01-1,100
          CPS: 0-3,500
          CPM: 0-350,000 CPM
          Total: 0-9,999,000 counts
          Timer: 0 ~ 40 giờ
- Hiệu chuẩn: Cesium 137 (gama)
- Độ nhạy: 1000 cpm/mR/hr (thử bằng Cs-137)
- Độ chính xác: ± 10%; ± 15% max (chế  độ đo µSv/hr hoặc mR/hr)
- Người sử dụng có thể điều chỉnh mức báo động đến 50 mR/hr và 160,000 CPM
- Đèn đếm sáng màu LED đỏ mỗi lần đếm
- Phát tính hiệu “bip” mỗi lần đếm (có thể tắc tín hiệu “bip”)
- Cổng tín hiệu ra (output) jack nối stereo 3.5mm kết nối với máy vi tính hoặc máy tự ghi, hoặc tai nghe
- Cổng tín hiệu vào (Input): Jack mono 2.5 mm cho tín hiệu hiệu chuẩn.
- Kích thước máy: cao 150 x rộng 80 x sâu 30 mm
- Trọng lượng: 225 gram - Điện: 1 pin 9V
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo phóng xạ điện tử hiện số model Radalert 100
+ Túi da đựng máy
+ 01 pin 9V và hướng dẫn sử dụng

+ PHẦM MỀM VÀ CÁP NỐI
Model Geiger Graph

INTERNATIONAL MEDCOM - MÁY ĐO PHÓNG XẠ ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ Model CRM-100

INTERNATIONAL MEDCOM - MÁY ĐO PHÓNG XẠ ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model CRM-100
Hãng sản xuất: INTERNATIONAL MEDCOM – Mỹ (Sản xuất tại Thái Lan)
                            Kết quả hình ảnh cho CRM-100
- Máy đo độ phóng xạ của toàn vùng bước sóng alpha, beta, gamma và tia X.
- Ứng dụng: Phát hiện sự hiện diện của bức xạ ion hóa, Phát hiện rò rỉ bức, nhiễm xạ, kiểm soát sự thay đổi phóng xạ, Kiểm tra khoáng sản phóng xạ trong lòng đất…
- Đầu dò Halogen-quenched Geiger-Mueller. Phủ bên ngoài bằng mica có tỉ trọng 1.5~2.0 mg/cm2
- Hiển thị kết quả đo bằng màn hình tinh thể lỏng 4 chữ số
- Khoảng đo:
          mR/hr: .001-110
          µSv/hr: .01-1,100
          CPM: 0-350,000 CPM
          CPS: 0-3,500
          Total: 0-9,999,000 counts
          Timer: 0 ~ 40 giờ
- Hiệu chuẩn: Cesium 137 (gama)
- Độ nhạy: 1000 cpm/mR/hr (thử bằng Cs-137)
- Độ chính xác: ± 10%; ± 15% max (chế  độ đo µSv/hr hoặc mR/hr)
- Đèn đếm sáng màu LED đỏ mỗi lần đếm
- Phát tính hiệu “bip” mỗi lần đếm (có thể tắc tín hiệu “bip”)
- Cổng tín hiệu ra (output) jack nối stereo 3.5mm kết nối với máy vi tính hoặc máy tự ghi, hoặc tai nghe
- Cổng tín hiệu vào (Input): Jack mono 2.5 mm cho tín hiệu hiệu chuẩn.
- Kích thước máy: cao 150 x rộng 80 x sâu 30 mm
- Trọng lượng: 225 gram
- Điện: 1 pin 9V, sử dụng trung bình 2160 giờ
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo phóng xạ điện tử hiện số model CRM-100
+ 01 pin 9V và hướng dẫn sử dụng

+ PHẦM MỀM VÀ CÁP NỐI
Model Geiger Graph

BIBBY - MÁY CẤT NƯỚC HAI LẦN Model AQUATRON A4000D

BIBBY -  MÁY CẤT NƯỚC HAI LẦN
Model AQUATRON A4000D
Hãng sản xuất: BIBBY (STUART) – Anh
 Kết quả hình ảnh cho A4000  BIBBY (STUART
- Máy cất nước 2 lần hoàn toàn tự động
- Chất lượng nước đạt tiêu chuẩn ASTM loại 1
- Hệ thống thiết kế theo tiêu chuẩn an toàn IEC1010 và CE
- Hệ thống chưng cất bằng thuỷ tinh PYREX được đặt trong hộp bảo vệ, dễ tháo lắp và vệ sinh máy
- Tự động ngừng máy khi nước yếu hoặc mất, quá nhiệt hoặc bình chứa đầy để bảo vệ điện trở
- Hệ thống được thiết kế đặt trong buồng kim loại có cửa kính để quan sát
- Điện trở bằng Silica
- Hệ thống cất bằng thủy tinh borosilicate
- Công suất cất nước: 4 lít/giờ
- Nước cung cấp: 2 lít/phút. Áp lực: 3 – 100 psi
Chất lượng nước cất:
- Độ pH: 5.0 – 6.5
- Độ dẩn điện: 1.0 – 1.5 mS/cm
- Điện trở suất: 0.7 – 1.0 megOhm-cm
- Pyrogen: Pyrogen free
- Nhiệt độ: 25 – 350C
- Kích thước máy: rộng 55 x sâu 41 x cao 41 cm
- Điện: 220/240V, 50/60Hz, 1 pha, 6kW
Cung cấp bao gồm:
+ Máy cất nước 2 lần model Aquatron A 4000 D
+ Dây nguồn và hướng dẫn sử dụng

BIBBY - MÁY CẤT NƯỚC MỘT LẦN Model A8000

BIBBY -  MÁY CẤT NƯỚC MỘT LẦN
Model A8000
Hãng sản xuất: BIBBY (STUART) – Anh
 Kết quả hình ảnh cho A4000  BIBBY (STUART
- Máy cất nước 1 lần hoàn toàn tự động
- Chất lượng nước đạt tiêu chuẩn ASTM loại 1
- Hệ thống thiết kế theo tiêu chuẩn an toàn IEC1010 và CE
- Hệ thống chưng cất bằng thuỷ tinh PYREX được đặt trong hộp bảo vệ, dễ tháo lắp và vệ sinh máy
- Tự động ngừng máy khi nước yếu hoặc mất, quá nhiệt hoặc bình chứa đầy để bảo vệ điện trở
- Hệ thống được thiết kế đặt trong buồng kim loại có cửa kính để quan sát
- Điện trở bằng Silica
- Hệ thống cất bằng thủy tinh borosilicate
- Công suất: 8 lít/giờ
- Nước cung cấp: 2 lít/phút, áp suất 3 – 100p.s.i (20-700kPa)
Chất lượng nước cất:
- Độ Ph: 5.0 – 6.5
- Độ dẩn điện: 1.0 – 2.0 mS/cm-1
- Điện trở suất: 0.5 – 1.0 megOhm-cm
- Pyrogen: Pyrogen free
- Nhiệt độ: 25 – 350C
- Kích thước: Rộng 550 x Sâu 240 x Cao 410 mm
- Điện: 220/240V, 50/60Hz, 1 pha, 6Kw
- Máy cất nước cung cấp với hộp đựng có thể để trên bệ hoặc treo trên tường
Cung cấp bao gồm:
+ Máy cất nước 1 lần model Aquatron A8000
+ Dây nguồn và hướng dẫn sử dụng

BIBBY - MÁY CẤT NƯỚC MỘT LẦN Model A4000

BIBBY - MÁY CẤT NƯỚC MỘT LẦN
Model A4000
Hãng sản xuất: BIBBY (STUART) – Anh
 Kết quả hình ảnh cho A4000  BIBBY (STUART
- Máy cất nước 1 lần hoàn toàn tự động
- Chất lượng nước đạt tiêu chuẩn ASTM loại 1
- Hệ thống thiết kế theo tiêu chuẩn an toàn IEC1010 và CE
- Hệ thống chưng cất bằng thuỷ tinh PYREX được đặt trong hộp bảo vệ, dễ tháo lắp và vệ sinh máy
- Tự động ngừng máy khi nước yếu hoặc mất, quá nhiệt hoặc bình chứa đầy để bảo vệ điện trở
- Hệ thống được thiết kế đặt trong buồng kim loại có cửa kính để quan sát
- Điện trở bằng Silica
- Hệ thống cất bằng thủy tinh borosilicate
- Công suất cất nước: 4 lít/giờ
- Nước cung cấp: 1 lít/phút, áp suất 3 - 100p.s.i (20-700kPa)
Chất lượng nước cất:
- Độ pH: 5.0 – 6.5
- Độ dẩn điện: 1.0 – 2.0 mS/cm-1
- Điện trở suất: 0.5 – 1.0 megOhm-cm
- Pyrogen: Pyrogen free
- Nhiệt độ: 25 – 350C
- Kích thước: Rộng 550 x Sâu 240 x Cao 410 mm
- Điện: 220/240V, 50/60Hz, 1 pha, 3kW
- Máy cất nước cung cấp với hộp đựng có thể để trên bệ hoặc treo trên tường
Cung cấp bao gồm:
+ Máy cất nước 1 lần model A4000
+ Dây nguồn và hướng dẫn sử dụng

BIBBY - MÁY CẤT NƯỚC MỘT LẦN Model Merit W4000

BIBBY - MÁY CẤT NƯỚC MỘT LẦN
Model 
Hãng sản xuất: BIBBY (STUART) – Anh
 Kết quả hình ảnh cho Merit W4000BIBBY (STUART
- Công suất: 4 lít/giờ
- Nước cung cấp: 1 lít/phút, áp suất 3 - 100p.s.i (20-700kPa)
Chất lượng nước cất:
- Độ pH: 5.0 – 6.5
- Độ dẩn điện: 3.0 – 4.0 mS/cm-1
- Điện trở suất: 0.25 – 0.3 megOhm-cm
- Pyrogen: Pyrogen free
- Nhiệt độ: 25 – 350C
- Kích thước: Rộng 500 x Sâu 150 x Cao 450 mm
- Điện: 220/240V, 50/60Hz, 1 pha, 3kW
Cung cấp bao gồm:
+ Máy cất nước 1 lần model Merit W4000
+ Dây nguồn và hướng dẫn sử dụng