Thứ Ba, 7 tháng 7, 2015

+ TỦ VI KHÍ HẬU Model KBF 240

+ TỦ VI KHÍ HẬU
Model KBF 240
Hãng sản xuất: BINDER – Đức
                           Image result for KBF 240
- Thể tích: 240 lít
- Khoảng nhiệt độ: -100C đến +1000C (không có độ ẩm/Không đèn) / 100C đến 900C (với độ ẩm/không đèn) / 200C đến 900C (Có độ ẩm/Có đèn)
- Độ đồng nhất nhiệt độ không có độ ẩm tại 100C là ±0.40C / Tại 370C là ±0.40C
- Độ đồng nhất nhiệt độ có độ ẩm: ±10C
- Độ chính xác nhiệt độ từ môi trường +50C: ±0.10C
- Độ chính xác nhiệt độ khi hệ thống lạnh đang hoạt động: ±0.50C
- Thời gina gia nhiệt đạt 370C: 23 phút
- Thời gian làm lạnh từ nhiệt độ phòng xuống 100C: 35 phút
- Thời gian gia nhiệt lại sau khi mở cửa 30 giây tại 370C: 5 phút / 500C: 4 phút
- Khoảng độ ẩm:10% RH đến 90% RH
- Độ chính xác độ ẩm: ±1.5%RH
- Bộ điều khiển APT.line công nghệ gia nhiệt bằng áo khí với hệ thống lạnh DCT
- Bộ nhớ lưu 500 chương trình
- Có tích hợp đồng hồ thật
- Điều khiển bằng vi xử lý hệ thống làm ẩm/không làm ẩm bằng sensor độ ẩm
- Phù hợp  để kiểm tra độ bền theo tiêu chuẩn ICH guideline Q1A
- Tự động xả tuyết khi thiết bị hoạt động lâu
- Thiết kế với hai lớp cửa: Cửa kính bên trong và thép sơn tĩnh điện
- Chất làm lạnh R134a thân thiện với môi trường
- Bộ phận an toàn , class 3.1 (DIN 12880) có báo động bằng âm thanh
- Bộ nối hoàn chỉnh an toàn cho việc cung cấp nước
- Giao diện RS 422 cho phần mềm APT-COM DataControlSystem
- Thiết bị đáp ứng tiêu chuẩn FDA, G.LP và G.M.P
- Kích thước trong: Rộng 800 x cao 600 x sâu 500 mm
- Kích thước ngoài: Rộng 1034 x cao 1142 x sâu 746 mm
- Số gờ để khay: 7. Tải trọng 1 khay: 20 kg
- Khối lượng: 160 kg
- Điện: 230V ±10%, 50/60Hz, 2250W
Cung cấp bao gồm:
+ Tủ vi khí hậu model KBF 240
+ 2 khay và hướng dẫn sử dụng

+ TỦ VI KHÍ HẬU Model KBF 115

+ TỦ VI KHÍ HẬU
Model KBF 115
Hãng sản xuất: BINDER – Đức
                        Image result for KBF 115
- Thể tích: 240 lít
- Khoảng nhiệt độ: -100C đến +1000C (không có độ ẩm/Không đèn) / 100C đến 900C (với độ ẩm/không đèn) / 200C đến 900C (Có độ ẩm/Có đèn)
- Độ đồng nhất nhiệt độ không có độ ẩm tại 100C là ±0.40C / Tại 370C là ±0.40C
- Độ đồng nhất nhiệt độ có độ ẩm: ±10C
- Độ chính xác nhiệt độ từ môi trường +50C: ±0.10C
- Độ chính xác nhiệt độ khi hệ thống lạnh đang hoạt động: ±0.50C
- Thời gina gia nhiệt đạt 370C: 23 phút
- Thời gian làm lạnh từ nhiệt độ phòng xuống 100C: 35 phút
- Thời gian gia nhiệt lại sau khi mở cửa 30 giây tại 370C: 5 phút / 500C: 4 phút
- Khoảng độ ẩm:10% RH đến 90% RH
- Độ chính xác độ ẩm: ±1.5%RH
- Bộ điều khiển APT.line công nghệ gia nhiệt bằng áo khí với hệ thống lạnh DCT
- Bộ nhớ lưu 500 chương trình
- Có tích hợp đồng hồ thật
- Điều khiển bằng vi xử lý hệ thống làm ẩm/không làm ẩm bằng sensor độ ẩm
- Phù hợp  để kiểm tra độ bền theo tiêu chuẩn ICH guideline Q1A
- Tự động xả tuyết khi thiết bị hoạt động lâu
- Thiết kế với hai lớp cửa: Cửa kính bên trong và thép sơn tĩnh điện
- Chất làm lạnh R134a thân thiện với môi trường
- Bộ phận an toàn , class 3.1 (DIN 12880) có báo động bằng âm thanh
- Bộ nối hoàn chỉnh an toàn cho việc cung cấp nước
- Giao diện RS 422 cho phần mềm APT-COM DataControlSystem
- Thiết bị đáp ứng tiêu chuẩn FDA, G.LP và G.M.P
- Kích thước trong: Rộng 600 x cao 480 x sâu 400 mm
- Kích thước ngoài: Rộng 834 x cao 1022 x sâu 646 mm
- Số gờ để khay: 5. Tải trọng 1 khay: 20 kg
- Khối lượng: 115 kg
- Điện: 230V ±10%, 50/60Hz, 1700W
Cung cấp bao gồm:
+ Tủ vi khí hậu model KBF 115
+ 2 khay và hướng dẫn sử dụng

+ TỦ ẤM VI SINH ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ Model LIB-060M

+ TỦ ẤM VI SINH ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model LIB-060M
Hãng sản xuất: DAIHAN LABTECH – Hàn Quốc
                           Image result for LIB-060M
- Điều khiển vi xử lý đa chức năng PID
- Dung tích làm việc: 56 lít
- Khoảng nhiệt độ: Môi trường +5°C đến  +70°C
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0,1°C tại 37°C
- Độ đồng nhất nhiệt độ: ±0,5°C tại 37°C
- Hiển thị  LED 4 ký tự
- Đối lưu không khí bằng quạt cho nhiệt độ đồng đều
- Chế độ an toàn: chống quá nhiệt; chống rò rỉ điện.
- Chức năng cài đặt thời gian: 99h 59phút  hoặc liên tục
- Lòng tủ bằng thép không rỉ SUS 304
- Bên ngoài bằng thép phủ sơn tĩnh điện
- 2 cửa: Cửa trong bằng kính gia nhiệt an toàn, cửa ngoài bằng thép với vòng đệm Silicone
- Số gờ để khay: 4, số khay cung cấp kèm theo tủ 2 khay
- Kích thước trong: Rộng 400 x sâu 350 x cao 400 mm
- Kích thước ngoài: Rộng 520 x sâu 470 x cao 680 mm
- Điện áp: 220V, 50/60Hz, 150W
Cung cấp bao gồm:
+ Tủ ấm vi sinh điện tử hiện số model LIB-060M
+ 2 khay bằng thép không gỉ
+ Hướng dẫn sử dụng

+ TỦ SẤY ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ Model FD 115

+ TỦ SẤY ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model FD 115
Hãng sản xuất: BINDER – ĐỨC
                        Image result for FD 115  BINDER
- Thể tích: 115 lít
- Khoảng nhiệt độ: môi trường +50C đến 3000C
- Độ đồng nhất: 0.30C
- Độ dao động: 0.80C tại 700C; 20C tại 1500C; 3.70C tại 3000C
- Thời gian gia nhiệt: 7 phút đạt 700C; 28 phút đạt 1500C; 49 phút đạt 3000C
- Thời gian gia nhiệt lại sau khi mở cửa: 2 phút đạt 700C; 5 phút đạt 1500C; 12 phút đạt 3000C
- Tủ sấy model FD115 với hai chức năng sấy khô và tiệt trùng mẫu
- Không khí trong tủ đối lưu bằng quạt
- Điều khiển bằng điện tử với công nghệ APT-line
- Chương trình thời gian từ 0 đến 999 giờ
- Hiển thị bằng điện tử nhiệt độ cài đặt và nhiệt độ thật của tủ
- Chức năng bảo vệ quá nhiệt, class 2 (DIN 12880) kèm cảnh báo bằng âm thanh
- Điều chỉnh thông hơi bằng ống thoát hơi phía sau Æ50 mm
- Bên trong bằng inox, bên ngoài phủ sơn chống trầy
- Tủ có 6 gờ để khay. Cung cấo theo tủ là 2 khay. Tải trọng của một khay: 20 kg, max. 50 kg
- Kích thước trong: rộng 600 x cao 480 x sâu 400 mm
- Kích thước ngoài: rộng 834 x cao 702 x sâu 645 mm
- Trọng lượng: 62 kg
- Điện: 230V (±10%), 50/60Hz. Công suất tiêu thụ: 230 W tại 700C, 544W tại 1500C, 1100W tại 3000C
Cung cấp bao gồm:
+ Tủ sấy điện tử hiện số model FD115
+ 2 khay, dây nguồn và hướng dẫn sử dụng

+ TỦ SẤY ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ Model ED 115

+ TỦ SẤY ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model ED 115
Hãng sản xuất: BINDER – ĐỨC
                         Image result for ED 115 BINDER 
- Thể tích 115 lít
- Khoảng nhiệt độ hoạt động : môi trường +5 đến 300 oC
- Độ đồng nhất: 0.30C
- Khoảng dao động nhiệt độ : ± 2oC tại 700C;  ± 3.2oC tại 1500C; ± 4.5oC tại 3000C
- Điều khiển bằng điện tử với công nghệ APT-line
- Chương trình thời gian từ 0 đến 999 giờ
- Hiển thị bằng điện tử nhiệt độ cài đặt và nhiệt độ thật của tủ
- Chức năng bảo vệ quá nhiệt, class 2 (DIN 12880) kèm cảnh báo bằng âm thanh
- Điều chỉnh thông hơi bằng ống thoát hơi phía sau Æ50 mm
- Bên trong bằng inox, bên ngoài phủ sơn chống trầy
- Tủ có 6 gờ để khay. Cung cấo theo tủ là 2 khay. Tải trọng của một khay: 20 kg, max. 50 kg
- Kích thước trong: rộng 600 x cao 480 x sâu 400 mm
- Kích thước ngoài: rộng 834 x cao 702 x sâu 645 mm
- Số kệ để khay: 6
- Số khay cung cấp kèm theo : 2
- Kích thước trong: rộng 600 x cao 480 x sâu 400 mm
- Kích thước ngoài: rộng 834 x cao 702 x sâu 645 mm
- Khối  lượng : 40 kg
- Nguồn điện: 230V, 50/60 Hz, 1600W
Cung cấp bao gồm:
+ Tủ sấy điện tử hiện số model ED 115
+ 2 khay và hướng dẫn sử dụng

+ TỦ SẤY ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ Model ED 53

+ TỦ SẤY ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model ED 53
Hãng sản xuất: BINDER – ĐỨC
                       Image result for ED 53 
- Thể tích 53 lít
- Khoảng nhiệt độ hoạt động : môi trường +5 đến 300 oC
- Độ đồng nhất: 0.30C
- Khoảng dao động nhiệt độ : ± 2oC tại 700C;  ± 3.2oC tại 1500C; ± 4.5oC tại 3000C
- Điều khiển bằng điện tử với công nghệ APT-line
- Chương trình thời gian từ 0 đến 999 giờ
- Hiển thị bằng điện tử nhiệt độ cài đặt và nhiệt độ thật của tủ
- Chức năng bảo vệ quá nhiệt, class 2 (DIN 12880) kèm cảnh báo bằng âm thanh
- Điều chỉnh thông hơi bằng ống thoát hơi phía sau Æ50 mm
- Bên trong bằng inox, bên ngoài phủ sơn chống trầy
- Tủ có 6 gờ để khay. Cung cấo theo tủ là 2 khay. Tải trọng của một khay: 20 kg, max. 50 kg
- Số kệ để khay: 6
- Số khay cung cấp kèm theo: 2
- Kích thước trong: rộng 400 x cao 400 x sâu 330 mm
- Kích thước ngoài: rộng 634 x cao 617 x sâu 575 mm
- Khối  lượng: 42 kg
- Nguồn điện: 230V, 50/60 Hz, 1200W
Cung cấp bao gồm:
+ Tủ sấy điện tử hiện số model ED 53
+ 2 khay và hướng dẫn sử dụng

+ QUẠT HÚT Model EQR/FC-FAN-PP025

+ QUẠT HÚT
Model EQR/FC-FAN-PP025
                      Image result for EQR/FC-FAN-PP025
- Vật liệu: Bằng Polypropylene
- Đường kính trong: 200 mm
- Tốc độ quạt: 1450 vòng/phút
- Công suất tiêu thụ 0.37 kW
- Nguồn điện: 220 – 240 V, 1 Pha, 50-60 Hz
Cung cấp bao gồm:
+ Tủ hút khí độc có ống dẫn model EFH-4A1
+ Quạt hút model EQR/FC-FAN-PP025
+ Ống hút bằng nhựa tối đa 5 m
+ Hướng dẫn sử dụng

+ TỦ HÚT KHÍ ĐỘC CÓ ỐNG DẪN – 2 NGƯỜI LÀM VIỆC Model EFH – 4A1

+ TỦ HÚT KHÍ ĐỘC CÓ ỐNG DẪN – 2 NGƯỜI LÀM VIỆC
Model EFH – 4A1
Hãng sản xuất: ESCO – Singapore (Sản xuất tại Indonesia)
                                 Image result for EFH – 4A1   
- Tủ hút khí độc chuyên dùng trong phòng thí nghiệm. Bảo vệ người sử dụng khỏi hơi hóa chất, dung môi độc hại trong quá trình làm việc.
- Kích thước ngoài (rộng x sâu x cao): 1200 x 873 x 1500 mm.
- Kích thước trong (rộng x sâu x cao): 1120 x 682 x 1435 mm.
- Khung kính trượt mở tối đa 580 mm.
- Thể tích khí thoát tối đa với vận tốc bề mặt 0.5 m/s khi cửa mở tối đa: 1210 cmh tại áp suất 68 Pa.
- Đường kính ngoài của ống xả khí: 250 mm.
- Cường độ sáng đèn huỳnh quang: 780 Lux (72 foot candles).
- Cấu tạo:
            + Thân máy: nhựa Phenolic Resin Laminates
            + Khung đỡ: nhôm phủ Epoxy.
            + Hệ thống vách ngăn bên trong: nhựa Phenolic Resin Laminates.
            + Airfoil: thép không gỉ 304.
- Công suất tiêu thụ: 25W
- Nguồn điện: 220 – 240 VAC, 50Hz, 1 Pha.
- Bộ điều khiển: Rocker Switches
- Trọng lượng: 120 kg.

+ TỦ HÚT KHÍ ĐỘC Model: ADC-6B1

+ TỦ HÚT KHÍ ĐỘC
Model: ADC-6B1
Hãng sản xuất: ESCO – Singapore
                             Image result for ADC-6B1
- Chiều rộng làm việc: 1880 mm
- Thể tích khí hút qua bộ lọc: 687 m3/giờ
- Tốc độ trung bình của dòng khí cài đặt: > 0.5 m/giây
- Bảng điều khiển: sử dụng phím bấm mềm để bật/tắt quạt, đèn, ổ cắm điện (option),  tắt tiếng còi báo động, đèn LED cho quạt, đèn,..
- Đèn huỳnh quang chiếu sáng bên trong tủ, cường độ sáng > 1000 lux.
- Bộ lộc than hoạt tính với khối lượng mỗi bộ lọc là 14 kg, sử dụng 3 bộ lọc/máy
- Tiền lọc: Sử dụng tấm lọc polyester, giặt lại được, có khả năng lọc sạch 20% các hạt bụi.
- Màn hình hiển thị LCD có chiếu sáng nền: cho các thông số cài đặt và hiển thị các thông báo lổi trong quá trình làm việc. Cài đặt các thông số theo dạng menu.
- Hiển thị tốc độ dòng khí thực, có tự động bù trừ nhiệt độ, với đơn vị m/s hoặc fpm.
- Hiển thị nhiệt độ môi trường theo 0C và 0F
- Đồng hồ thời gian 24h và hiển thị timer để theo dõi thời gian làm việc.
- Bộ đếm thời gian làm việc của quạt hút giúp người sử dụng theo dõi thời gian sử dụng của bộ lọc, mỗi 60 giờ máy sẽ tự động nhắc nhở người sử dụng test lại bộ lọc.
- Sử dụng quạt lưu lượng cao, độ ồn, độ run thấp, tiết kiệm điện.
- Bề mặt làm việc: bằng thép không gỉ (SS)
- Thân tủ làm bằng thép, sơn epoxy
- Cửa kính trước thiết kế dạng trượt bằng tấm acrylic trong suốt, có cảm biến nên tủ chỉ hoạt động khi tủ kéo xuống tới vị trí qui định và 2 kính hông cố định.
- Đáp ứng tiêu chuẩn: ASHRAE 110,  AS2243.9 - 1991, BS 7989 - 2001, AFNOR NF X 15-211 and ANSI/AIHA Z9.7-1998.
- Tiêu chuẩn an toàn điện: IEC 61010-1 / EN 61010-1 / UL 61010A-1 / CSA C22.2 No. 1010.1-92
- Kích thước ngoài: rộng 1950 x sâu 713 x cao 1410 mm
- Kích thước trong: rộng 1880 x sâu 642 x cao 780 mm
- Nguồn điện: 230V, 50 Hz
* Chọn bộ lọc: có 8 bộ lọc. Code A. bộ lọc chuẩn: dùng chung cho tất cả các phòng thí nghiệm hóa, đặc biệt cho dung môi hữu cơ; Code B. bộ lọc acid: dùng cho khí SO2, hơi acid HF, hơi acid vô cơ/hửu cơ và khí độc; Code C. bộ lọc hơi thủy ngân: hiệu quả cao với các hơi thủy ngân và hợp chất; Code D. bộ lọc hợp chất Sulphur; Code E. lọc hợp chất halogen: lọc các hợp chất halogen như Chlorine, flourine, iodin, bromine, astatine,.. ; Code F. bộ lọc hợp chất Aldehyde: dùng cho formaldehyde hoặc khi aldehyde hiện diện – thích hợp cho phòng bệnh lý và nội soi; Code G. bộ lọc Ammonia / Amines; Bộ lọc HEPA.
Cung cấp bao gồm:
+ Tủ hút khí độc model ADC-6B1
+ Bộ lọc than hoạt tính code A
+ Hướng dẫn sử dụng

+ TỦ HÚT KHÍ ĐỘC Model: ADC-5B1

+ TỦ HÚT KHÍ ĐỘC
Model: ADC-5B1
Hãng sản xuất: ESCO – Singapore
                              Image result for ADC-4B1
- Chiều rộng làm việc: 1575 mm
- Thể tích khí hút qua bộ lọc: 575 m3/giờ
- Tốc độ trung bình của dòng khí cài đặt: > 0.5 m/giây
- Bảng điều khiển: sử dụng phím bấm mềm để bật/tắt quạt, đèn, ổ cắm điện (option),  tắt tiếng còi báo động, đèn LED cho quạt, đèn,..
- Đèn huỳnh quang chiếu sáng bên trong tủ, cường độ sáng > 1000 lux.
- Bộ lộc than hoạt tính với khối lượng mỗi bộ lọc là 11 kg, sử dụng 3 bộ lọc/máy.
- Tiền lọc: Sử dụng tấm lọc polyester, giặt lại được, có khả năng lọc sạch 20% các hạt bụi.
- Màn hình hiển thị LCD có chiếu sáng nền: cho các thông số cài đặt và hiển thị các thông báo lổi trong quá trình làm việc. Cài đặt các thông số theo dạng menu.
- Hiển thị tốc độ dòng khí thực, có tự động bù trừ nhiệt độ, với đơn vị m/s hoặc fpm.
- Hiển thị nhiệt độ môi trường theo 0C và 0F
- Đồng hồ thời gian 24h và hiển thị timer để theo dõi thời gian làm việc.
- Bộ đếm thời gian làm việc của quạt hút giúp người sử dụng theo dõi thời gian sử dụng của bộ lọc, mỗi 60 giờ máy sẽ tự động nhắc nhở người sử dụng test lại bộ lọc.
- Sử dụng quạt lưu lượng cao, độ ồn, độ run thấp, tiết kiệm điện.
- Bề mặt làm việc: bằng thép không gỉ (SS)
- Thân tủ làm bằng thép, sơn epoxy
- Cửa kính trước thiết kế dạng trượt bằng tấm acrylic trong suốt, có cảm biến nên tủ chỉ hoạt động khi tủ kéo xuống tới vị trí qui định và 2 kính hông cố định.
- Đáp ứng tiêu chuẩn: ASHRAE 110,  AS2243.9 - 1991, BS 7989 - 2001, AFNOR NF X 15-211 and ANSI/AIHA Z9.7-1998.
- Tiêu chuẩn an toàn điện: IEC 61010-1 / EN 61010-1 / UL 61010A-1 / CSA C22.2 No. 1010.1-92
- Kích thước ngoài: rộng 1645 x sâu 713 x cao 1410 mm
- Kích thước trong: rộng 1575 x sâu 642 x cao 780 mm
- Nguồn điện: 230V, 50 Hz
* Chọn bộ lọc: có 8 bộ lọc. Code A. bộ lọc chuẩn: dùng chung cho tất cả các phòng thí nghiệm hóa, đặc biệt cho dung môi hữu cơ; Code B. bộ lọc acid: dùng cho khí SO2, hơi acid HF, hơi acid vô cơ/hửu cơ và khí độc; Code C. bộ lọc hơi thủy ngân: hiệu quả cao với các hơi thủy ngân và hợp chất; Code D. bộ lọc hợp chất Sulphur; Code E. lọc hợp chất halogen: lọc các hợp chất halogen như Chlorine, flourine, iodin, bromine, astatine,.. ; Code F. bộ lọc hợp chất Aldehyde: dùng cho formaldehyde hoặc khi aldehyde hiện diện – thích hợp cho phòng bệnh lý và nội soi; Code G. bộ lọc Ammonia / Amines; Bộ lọc HEPA.
Cung cấp bao gồm:
+ Tủ hút khí độc model ADC-5B1
+ Bộ lọc than hoạt tính code A
+ Hướng dẫn sử dụng